Thực đơn
Alpine_F1_Team Kết quả(Tính đến hết chặng đua GP Bỉ 2021)
Năm | Khung xe | Động cơ | Lốp | Tay đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | Điểm | Xếp hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | A521 | Renault E-Tech 20B 1.6 V6 t | P | BHR | EMI | POR | ESP | MON | AZE | FRA | STY | AUT | GBR | HUN | BEL | NED | ITA | RUS | TUR | USA | MXC | SAP | TBA | SAU | ABU | 80* | 5th* | |
Fernando Alonso | Ret | 10 | 8 | 17 | 13 | 6 | 8 | 9 | 10 | 7 | 4 | 11 | 6 | 8 | 6 | 16 | Ret | |||||||||||
Esteban Ocon | 13 | 9 | 7 | 9 | 9 | Ret | 14 | 14 | Ret | 9 | 1 | 7‡ | 9 | 10 | 14 | 10 | Ret |
(*) Mùa giải đang diễn ra
Thực đơn
Alpine_F1_Team Kết quảLiên quan
Alpinia austrosinense Alpinia pumila Alpine, Utah Alpine Air Express Alpine, Texas Alpinia caerulea Alpinia stachyodes Alpina zermattensis Alpina faucium Alpinia superbaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alpine_F1_Team